Thông tin sản phẩm
Thông tin chung | |
Hãng sản xuất | Canon |
Loại máy ảnh (Body type) | Mid-size SLR |
Gói sản phẩm | Single Lens Kit |
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 24 Megapixel |
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (22.3 x 14.9 mm) |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS |
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 100-25600 (expands to 51200) |
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 6000x4000 |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 18-55mm |
Độ mở ống kính (Aperture) | F4-5.6 |
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/4000 sec |
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có |
Lấy nét tự động (Auto Focus) | |
Định dạng File ảnh (File format) |
• RAW
• EXIF
• JPEG
|
Chế độ quay Video | 1080p |
Tính năng |
• Face detection
• Quay phim Full HD
|
Thông số khác | |
Tính năng khác | Màn hình cảm ứng Bluetooth LE and NFC |
Chuẩn giao tiếp |
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• AV output
• HDMI
|
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) |
Cable kèm theo | • Cable USB |
Loại thẻ nhớ |
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
|
Ống kính theo máy | Canon EF-S 18-55mm F4-5.6 IS STM |
Kích thước | |
Kích cỡ máy (Dimensions) | 131 x 100 x 76 mm |
Trọng lượng Camera | 540g |
3.0 inch