Thông tin sản phẩm
Cảm biến | 1,0 inch CMOS Exmor RS |
Bộ lọc ND tích hợp | OFF, 1/4, 1/16, 1/64 |
Độ nhạy |
[NTSC] Tiêu chuẩn: 3 lux (Tốc độ màn trập 1/60) Lux thấp 1,7lux (Tốc độ màn trập 1/30) Quay ban đêm: 0 lux (Tốc độ màn trập 1/60) [PAL] Tiêu chuẩn: 3 lux (Tốc độ màn trập 1/50)Lux thấp 1,7lux (Tốc độ màn trập 1/25) Quay ban đêm: 0 lux (Tốc độ màn trập 1/50) |
Tốc độ màn trập | [NTSC] 1/8-1/10000 [PAL] 1/6-1/10000 |
Loại ống kính | ZEISS Vario-Sonar T* |
Ống ngắm | OLED Tru-Finder™ |
Màn hình LCD | 3.5 inch (1555K) Rộng (16:9) |
Chức năng làm chậm Slow & Quick | có |
Cân bằng trắng - White Balance | Tự động/Một chạm A/Một chạm B/Ngoài trời/Trong nhà/Nhiệt độ cân bằng trắng |
Zoom quang học | 12x |
Chiều dài tiêu cự - Focal | f = 29,0-348,0 mm, f = 1 3/16-13 3/4 inch (16:9) |
Khẩu - Iris | F2.8 - 4.5 |
Lấy nét - Focus | Xấp xỉ 1 cm (Rộng), xấp xỉ 100 cm (Xa), xấp xỉ 13/32 inch Rộng), xấp xỉ 39 3/8 inch (Xa) |
Ổn định hình ảnh | Bộ ổn định hình ảnh chống rung quang học với chế độ chủ động |
Đường kính bộ kính lọc | Ø 62mm |
Loại thẻ nhớ |
Khe cắm A: Tương thích với thẻ nhớ Memory Stick PRO Duo và SD/SDHC/SDXC Khe cắm B: Tương thích với các thẻ nhớ SD/SDHC/SDXC |
WIFI | IEEE 802.11 a/b/g/n/ac |
NFC | Phù hợp với NFC Forum Nhãn Loại 3 |
Định dạng ghi hình Video |
XAVC QFHD/ XAVC Proxy / MPEG HD Proxy: MPEG-4 AVC/H.264 4:2:0 Long profile XAVC HD: MPEG-4 AVC/H.264 4:2:2 Long profile MPEG HD422: MPEG-2 422P@HL 4:2:2 Long profile MPEG HD420: MPEG-2 MP@HL 4:2:0 Long profile AVCHD: MPEG-4 AVC/H.264 AVCHD 2.0 format compatible |
Định dạng ghi âm thanh Audio |
XAVC QFHD / XAVC HD / MPEG HD422: Linear PCM 2-ch, 24-bit, 48 kHz XAVC Proxy/ MPEG HD Proxy: AAC-LC 2-ch, 16-bit, 48 kHz MPEG HD420: Linear PCM 2-ch, 16-bit, 48 kHz AVCHD: Linear PCM 2-ch, 16-bit, 48kHz/Dolby Digital 2-ch, 16-bit, 48 kHz |
Ngõ vào âm thanh - Audio |
Tùy chọn loại XLR 3-chân (cái) (x2), dây/mic/mic +48 V MIC jack (PLUG IN POWER) Stereo mini jack (∅3.5 mm) (1) |
Ngõ ra HDMI | Đầu nối HDMI (Loại A) |
Ngõ ra SDI | có, BNC (x1), 3G/HD/SD SMPTE 424M/292M/259M standard |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) | 130,0 x 181,5 x 287,0 mm (Có phụ kiện (nắp che ống kính, khung ngắm lớn, bộ tay cầm XLR) |
Nguồn cung cấp | Viewfinder: 4K (QFHD): 6.5 W / LCD: 4K (QFHD): 6,9 W |
Trọng lượng | Khoảng 1390g (bao gồm nắp che ống kính, tay cầm, khung ngắm, pin) |
Phụ kiện kèm theo |
Bộ tay cầm XLR (1) Bộ pin sạc (NP-FV70A) (1) Adapter AC (1) Bộ điều khiển từ xa (RMT-845 với Pin (CR2025)) (1) Nắp che ống kính (1) Nắp ống kính (1) Khung ngắm lớn (1) Bộ đế gắn phụ kiện (1) Cáp USB (1) |