Thông tin sản phẩm
Thông số kỹ thuật của Hitachi EP-PF120J
Màu sắc |
Xám đậm / Xám nhạt |
|||
Nguồn cấp điện |
AC220-240V 50-60Hz |
|||
Diện tích sử dụng tối đa |
84m2 |
|||
Các chế độ lọc khí |
· Air Purify: Làm sạch không khí · Night: Ban đêm · Rapid: Nhanh · AUTO: Tự động · ECO: Tiết kiệm điện |
|||
Cảm biến bụi PM2.5 |
Có |
|||
Công nghệ Inverter |
Có |
|||
Ché độ ECO Tiết kiệm so với chế độ Silent |
26% |
|||
Khử mùi |
Mùi thú nuôi, Thuốc lá, Nấu ăn, Rau quả hư, Cá ươn, Thịt nướng, Nhà vệ sinh, Cống thoát nước, Formaldehyde, Các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOC) |
|||
Ngăn chặn hoạt động và sự phát triển của |
Nấm mốc, vi khuẩn, virus, phấn hoa, xác mạt bụi nhà |
|||
|
Tối đa |
Cao |
Vừa |
Thấp |
Lưu kượng khí (m3/phút) |
12 |
4 |
3 |
1 |
Công suất tiêu thụ (W) |
75 |
11 |
9 |
2 |
Độ ồn (dB) |
54 |
34 |
25 |
15 |
Bộ lọc (Thời gian thay thế) |
Bộ lọc thô (có thể rửa được, bền theo máy) |
|||
Bộ lọc HEPA chống dị ứng (10 năm theo tiêu chuẩn JEM1467) |
||||
Bộ lọc khử mùi, khử hợp chất hữu cơ Formaldehyde (10 năm theo tiêu chuẩn JEM1467) |
||||
Hẹn giờ tắt |
2 – 4 – 6 – 8 tiếng |
|||
Cảm biến |
|
|||
Chiều dài dây điện |
1,8m |
|||
Kích thước (C x R x S) |
657 x 450 x 280 mm |
|||
Khối lượng |
11,5 kg |