Điều hòa Casper |
SH-18FS32 |
Công suất làm lạnh ( nhỏ nhất - Lớn nhất) |
kW |
|
BTU/h |
|
Công suất sưởi ấm |
kW |
|
BTU/h |
|
Điện năng tiêu thụ (làm lạnh) |
W |
1.604 |
Điện năng tiêu thụ (sưởi ấm) |
W |
1.450 |
Cường độ dòng điện (làm lạnh) |
A |
7,6 |
Cường độ dòng điện (sưởi ấm) |
A |
6,7 |
Cường độ dòng điện tối đa |
A |
14 |
Hiệu suất năng lượng CSPF |
W/W |
|
Nhãn năng lượng (TCVN 7830:2015) |
Số sao |
|
Nguồn điện |
V ~ Hz |
220V~50Hz |
Dàn lạnh |
|
|
Lưu lượng gió |
m3/h |
850 |
Kích thước (R x S x C) |
mm |
905 x 226 x 312 |
Khối lượng tịnh |
kg |
12 |
Dàn nóng |
|
|
Độ ồn |
dB (A) |
56 |
Kích thước (R x S x C) |
mm |
860 x 315 x 545 |
Khối lượng tịnh |
kg |
38 |
Ống dẫn môi chất lạnh |
|
|
Môi chất lạnh |
|
R32 |
Đường kính ổng lỏng |
mm |
6,35 |
Đường kính ống gas |
mm |
12,7 |
Chiều dài ống chuẩn (không cần nạp thêm) |
m |
5 |
Chiều dài ống tối đa |
m |
15 |
Chênh lệch độ cao tối đa |
m |