So sánh sản phẩm

Hotline mua hàng

0983.006.275

08h - 22h, thứ 2 - CN

Hệ thống trung tâm / cửa hàng,

Mở cửa: 08h – 22h, thứ 2 – CN

.
Tủ lạnh Casper 95 lít RO-95PG

Tủ lạnh Casper 95 lít RO-95PG

2.750.000 đ

Tổng quan

  • Kiểu tủ:

    Mini - 1 cánh
  • Dung tích sử dụng:

    95 lít - 1 - 2 người
  • Dung tích tổng:
    103 lít
  • Dung tích ngăn lạnh:

    95 lít
  • Chất liệu cửa tủ lạnh:

    Kim loại phủ sơn tĩnh điện
  • Chất liệu khay ngăn lạnh:

    Kính chịu lực
  • Chất liệu ống dẫn gas, dàn lạnh:

    Ống dẫn gas bằng Đồng - Chất liệu dàn lạnh bằng Đồng
  • Năm ra mắt:

    2023
  • Sản xuất tại:

    Trung Quốc

Mức tiêu thụ điện năng

  • Công suất tiêu thụ công bố theo TCVN:
    ~ 0.74 kW/ngày

Công nghệ bảo quản và làm lạnh

  • Công nghệ làm lạnh:

    Trực tiếp

Tiện ích

  • Tiện ích:

    Nút off tắt nguồn không cần rút điện

Thông tin lắp đặt

  • Kích thước tủ lạnh:

    Cao 83.1 cm - Rộng 47.4 cm - Sâu 44.7 cm - Nặng 19 kg
  • Hãng:

    Casper

Giá tốt

Điều hòa Panasonic 1 chiều 12.000BTU inverter RU12AKH-8

Điều hòa Panasonic 1 chiều 12.000BTU inverter RU12AKH-8

11.850.000 đ

 Thông số kỹ thuật Điều hòa Panasonic 1 chiều 12.000BTU inverter RU12AKH-8

 
Điều hòa Panasonic inverter 1 chiều [50hz] CS-RU12AKH-8
[CU-RU12AKH-8]
Công suất làm lạnh [nhỏ nhất-lớn nhất] kW 3,50 [0,92-4,00]
[nhỏ nhất-lớn nhất] Btu/h 11,900 (3,140-13,600)
CSPF   4,53
EER [nhỏ nhất-lớn nhất] Btu/hW 11,12 (11,63-11,06)
[nhỏ nhất-lớn nhất] W/W 3,27 (3,41-3,25)
Thông số điện Điện áp V 220
Cường độ dòng điện A 5,0
Công suất điện (nhỏ nhất - lớn nhất) W 1,070 (270-1,230)
Khử ẩm L/h 2,0
Pt/h 4,2
Lưu lượng gió Dàn lạnh m3/ph (ft3/ph) 10,8 (380)
Dàn nóng m3/ph (ft3/ph) 30,2 (1,065)
Độ ồn Dàn lạnh (C/TB/T) dB(A) 38/28/25
Dàn nóng (C) dB(A) 48
Kích thước Cao mm 290 (542)
inch 11-7/16 (21-11/32)
Rộng mm 799 (780)
inch 31-15/32 (30-23/32)
Sâu mm 197 (289)
inch 7-25/32 (11-13/32)
Khối lượng Dàn lạnh kg (lb) 8 (18)
Dàn nóng kg (lb) 28 (62)
Đường kính ống dẫn Ống lỏng mm Ø 6,35
inch 1/4
Ống ga mm Ø12,70
inch 1/2
Giới hạn đường ống Chiều dài tiêu chuẩn m 7,5
Chiều dài tối đa m 20
Chênh lệch độ cao tối đa m 15
Gas nạp bổ sung * g/m 10
Nguồn cấp điện Dàn lạnh

Giá tốt

Điều hòa Panasonic 9000BTU 1 chiều inverter RU9AKH-8

Điều hòa Panasonic 9000BTU 1 chiều inverter RU9AKH-8

11.650.000 đ

Thông số kỹ thuật Điều hòa Panasonic 9000BTU 1 chiều inverter RU9AKH-8

 
Điều hòa Panasonic inverter 1 chiều [50hz] CS-RU9AKH-8
[CS-RU9AKH-8]
Công suất làm lạnh [nhỏ nhất-lớn nhất] kW 2,50 [0,84-2,80]
[nhỏ nhất-lớn nhất] Btu/h 8,530 (2,860-9,550)
CSPF   4,65
EER [nhỏ nhất-lớn nhất] Btu/hW 11,37 (12,71-10,85)
[nhỏ nhất-lớn nhất] W/W 3,33 (3,73-3,18)
Thông số điện Điện áp V 220
Cường độ dòng điện A 3,7
Công suất điện (nhỏ nhất - lớn nhất) W 750 (225-880)
Khử ẩm L/h 1,5
Pt/h 3,2
Lưu lượng gió Dàn lạnh m3/ph (ft3/ph) 10,0 (355)
Dàn nóng m3/ph (ft3/ph) 26,7 (940)
Độ ồn Dàn lạnh (C/TB/T) dB(A) 36/26/23
Dàn nóng (C) dB(A) 47
Kích thước Cao mm 290 (511)
inch 11-7/16 (20-1/8)
Rộng mm 799 (650)
inch 31-15/32 (25-19/32)
Sâu mm 197 (230)
inch 7-25/32 (9-1/16)
Khối lượng Dàn lạnh kg (lb) 8 (18)
Dàn nóng kg (lb) 20 (44)
Đường kính ống dẫn Ống lỏng mm Ø 6,35
inch 1/4
Ống ga mm Ø9,52
inch  3/8
Giới hạn đường ống Chiều dài tiêu chuẩn m 7,5
Chiều dài tối đa m 20
Chênh lệch độ cao tối đa m 15
Gas nạp bổ sung * g/m 10
Nguồn cấp điện Dàn lạnh

Giá tốt

Máy lọc không khí LG PuriCare FS15GPSF0

Máy lọc không khí LG PuriCare FS15GPSF0

12.950.000 đ

Giá tốt

Google Tivi TCL 4K 50 inch 50P745

Google Tivi TCL 4K 50 inch 50P745

7.650.000 đ
Đặc điểm sản phẩm

Giá tốt

Máy lọc không khí LG PuriCare Aero Furniture AS20GPRU0 màu đỏ 41W

Máy lọc không khí LG PuriCare Aero Furniture AS20GPRU0 màu đỏ 41W

8.650.000 đ

Tổng quan

  • Loại bụi lọc được:

    PM0.01
  • Phạm vi lọc hiệu quả:

    Phòng 19.8m²
  • Lượng gió thổi ra lớn nhất:

    154.2 m³/h
  • Công suất hoạt động:

    41W
  • Bộ lọc bụi cho máy:

    Màng lọc HEPA H13

    Màng lọc khử mùi

    Màng lọc thô

  • Bảng điều khiển:

    Nút nhấn
  • Độ ồn cao nhất:

    45 dB
  • Thương hiệu của:

    Hàn Quốc
  • Nơi sản xuất:

    Hàn Quốc
  • Năm ra mắt:

    2023

Công nghệ và chế độ hoạt động

  • Công nghệ:

    UVnano™Inverter
  • Chế độ hoạt động:

    Chế độ ngủ (Sleep)Chế độ tự động (Auto)
  • Mức độ lọc:

    3 mức độ : Thấp - Trung bình - Cao

Tính năng thông minh và tiện ích

  • Cảm biến:

    Cảm biến bụi
  • Ứng dụng kết nối:

    LG ThinQ
  • Tiện ích:

    Sạc không dây tích hợp

    Luồng khí 360 độ

    Tính năng diệt khuẩn (đèn UV)

    Hệ thống chiếu sáng tùy chỉnh theo tâm trạng và sở thích

    Điều khiển bằng điện thoại qua ứng dụng riêng

    Đèn báo chất lượng không khí

    Cảnh báo thay bộ lọc

    Hẹn giờ

    Inverter tiết kiệm điện

    Đèn báo hoạt động

Thông tin lắp đặt

  • Kích thước, khối lượng:

    Ngang 27.5 cm - Cao 55 cm - Sâu 27.5 cm - Nặng 7.1 kg
  • Hãng:

    LG

Giá tốt

Loa Sony SRS-XV900

Loa Sony SRS-XV900

18.650.000 đ

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

  • Model: SRS-XV900
  • Thương hiệu: Sony - Nhật Bản
  • Loại loa: Bluetooth
  • Phiên bản: Blueooth 5.2
  • Cấu trúc âm thanh: loa 4 đường tiếng
  • Loa tweeter trước: 2 x 50 mm
  • Loa tweeter hông: 2 x 40 mm
  • Loa tweeter sau: 2 x 40 mm
  • Loa midrange: 2 x 120 mm
  • Loa woofer: 320 x 320 mm
  • Dải tần số: 20 Hz - 20.000 Hz
  • Thời gian sử dụng pin: 25 h
  • Nguồn cấp: AC, Pin sạc bên trong, Cổng nguồn USB dành cho điện thoại thông minh, USB A (5V 1.5A)
  • Công suất tiêu thụ điện: 100 W
  • Công suất tiêu thụ điện, chờ: 1 W
  • Chế độ âm thanh: Clear Audio+, LIVE SOUND, MEGA BASS, Sound Booster cho TV
  • Phạm vi tương thích A2DP, AVRCP, SPP: 30 m
  • Hỗ trợ âm thanh: SBC, AAC, LDAC
  • Đầu nối ngõ ra/ vào: Giắc cắm mini âm thanh nổi (vào), USB A, Ngõ vào kỹ thuật số quang học, Ngõ vào mic (φ6,3 mm), Ngõ vào mic/đàn ghi-ta (φ6,3 mm)
  • Kích thước ba chiều: 410 x 880 x 439 mm
  • Trọng lượng: 26,6 kg.

Giá tốt

Loa Sony SRS-XV800 chính hãng, LED ấn tượng, pin 15 giờ

Loa Sony SRS-XV800 chính hãng, LED ấn tượng, pin 15 giờ

12.350.000 đ

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

  • Model: SRS-XV800
  • Thương hiệu: Sony
  • Loại: Loa Bluetooth di động có LED
  • Cấu trúc âm thanh: 2 đường tiếng, 7 củ loa
    - Loa Tweeter trước: 3 x 60 mm
    - Loa Tweeter sau: 2 x 40 mm
    - Loa Woofer: 2 x 170 mm
  • Dải tần số: 20 Hz ~ 20.000 Hz (Lấy mẫu 44.1 kHz)
  • Bluetooth: Phiên bản 5.2
  • Cấu hình tương thích: A2DP, AVRCP, SPP
  • Chế độ âm thanh: Clear Audio+, MEGA BASS, Bước âm lượng 51, DSEE, băng tần EQ tùy chỉnh 3, LIVE SOUND, Sound Booster cho TV
  • Tính năng thêm loa: Stereo Pair, Party Connect
  • Định dạng âm thanh: SBC, AAC, LDAC, SCMS-T
  • Kết nối âm thanh: Jack mini Audio In, USB, Optical, Cổng Mic, Guitar/ Mic 2
  • Ứng dụng tương thích: Sony | Music Center/ Fiestable
  • Thời gian sử dụng pin: khoảng 25 giờ
  • Công suất: 77W
  • Nguồn điện áp: AC, AC 120 V, 60 Hz, pin sạc nằm bên trong
  • Hỗ trợ sạc: USB (USB A (5V 1.5A)
  • Chống nước: IPX4 (khi đặt dọc) , IPX2 (khi đặt ngang)
  • Kích thước (Rộng x Cao x Dày): 317 x 720 x 375 mm
  • Trọng lượng: 18,5 kg
  • Trong hộp bao gồm: Loa, Cáp Quang, Dây nguồn AC.

Giá tốt

QUẠT TÍCH ĐIỆN KORENO MODEL KN-114

QUẠT TÍCH ĐIỆN KORENO MODEL KN-114

1.480.000 đ

"QUẠT TÍCH ĐIỆN KORENO MODEL KN-114
- Tích điện lên đến 28h
- Công suất: 18W
- Điện áp: 12V
- Sải cánh: 14 Inch
- Pin litium 12.000 mAh
- Động cơ không chổi than siêu bền
- Cánh quạt Inox mạ đồng
- Lồng quạt sơn tĩnh điện
- Bảo hành 1 năm cho động cơ và 6 tháng cho Sạc & Pin"

 
 
 

Giá tốt

Điều hòa Mitsubishi Heavy 12000BTU 2 chiều inverter SRK35ZSS-W5

Điều hòa Mitsubishi Heavy 12000BTU 2 chiều inverter SRK35ZSS-W5

16.050.000 đ

 Thông số kỹ thuật Điều hòa Mitsubishi Heavy 12000BTU 2 chiều inverter SRK35ZSS-W5

 
Dàn lạnh điều hòa Mitsubishi Heavy SRK35ZSS-W5
Dàn nóng điều hòa Mitsubishi Heavy SRC35ZSS-W5
Nguồn điện    
Công suất lạnh ( tối thiểu ~ tối đa) kW 3.5 (0.9~4.0)
Công suất sưởi ( tối thiểu ~ tối đa) kW 4.0 (0.9~5.0)
Công suất tiêu thụ Làm lạnh/Sưởi kW 0.89 / 0.94
EER/COP Làm lạnh/Sưởi   3.93 / 4.26
Dòng điện hoạt động tối đa A 9
Độ ồn công suất Dàn lạnh Làm lạnh/Sưởi dB(A) 54 / 56
Dàn nóng Làm lạnh/Sưởi 61 / 61
Độ ồn áp suất Dàn lạnh Làm lạnh (Cao/t.b/thấp/cực thấp) dB(A) 40 / 30 / 26 / 19
Sưởi (Cao/t.b/thấp/cực thấp) 41 / 36 / 25 / 19
Dàn nóng Làm lạnh/Sưởi 50 / 48
Lưu lượng gió Dàn lạnh Làm lạnh (Cao/t.b/thấp/cực thấp) m3/phút 11.3 / 8.7 / 7.0 / 5.0
Sưởi (Cao/t.b/thấp/cực thấp) 12.3 / 11.0 / 7.0 / 5.6
Dàn nóng Làm lạnh/Sưởi 31.5 / 27.8
Kích thước Dàn lạnh (Cao/Rộng/Sâu) mm 290 x 870 x 230
Dàn nóng 540 x 780(+62) x 290
Trọng lượng tịnh Dàn lạnh/Dàn nóng kg 9.5 / 34.5
Kích thước đường ống Đường lỏng/đường hơi Ømm 6.35 (1/4") / 9.52 (3/8"")
Độ dài đường ống m Tối đa 20
Độ cao chênh lệch Dàn nóng cao/thấp hơn m Tối đa 10/10
Dãy nhiệt độ hoạt động Làm lạnh 0C -15 ~ 46
Sưởi -15 ~ 24
Bộ lọc   1 bộ lọc khử tác nhân gây dị ứng - 1 bộ lọc khử mùi

Giá tốt

Điều hòa Mitsubishi Heavy 12.000BTU 2 chiều inverter SRK/SRC35ZSPS-W5

Điều hòa Mitsubishi Heavy 12.000BTU 2 chiều inverter SRK/SRC35ZSPS-W5

12.650.000 đ

Thông số kỹ thuật Điều hòa Mitsubishi Heavy 12.000BTU 2 chiều inverter SRK/SRC35ZSPS-W5

 
                        Kiểu máy
Hạng mục 
Dàn lạnh SRK35ZSPS-W5
Dàn nóng  SRC35ZSPS-W5
Nguồn điện  1 pha, 220/240V, 50Hz
Công suất lạnh  Làm lạnh kW-Btu/h 3.2(0.9~3.5) - 10,918(3,070~11,942)
Sưởi kW-Btu/h 3.6(0.9~4.3) - 12,283(3,070~14,672)
Công suất tiêu thụ điện Làm lạnh kW 0,995
Sưởi kW 0,995
CSPF 5,92
Dòng điện Làm lạnh A 4.9 / 4.7 /4.5 
Sưởi A 4.9 / 4.7 / 4.5
Kích thước ngoài
(Cao x Rộng x Sâu)
Dàn lạnh  mm 267 x 783 x 210
Dàn nóng  mm 540 x645(+57) x 275
Trọng lượng tịnh  Dàn lạnh  kg 7.0
Dàn nóng  kg 27
Lưu lượng gió  Dàn lạnh  Làm lạnh m3/min 9.5 / 6.8 / 4.2
Sưởi m3/min 9.6 / 7.4 / 5.5
Dàn nóng  Làm lạnh/Sưởi m3/min 25.4 / 20.5
Môi chất lạnh  R32
Kích cỡ đường ống Đường lỏng mm Ø6.35 (1/4")
Đường Gas mm Ø9.52 (3/8")
Dây điện kết nối  1.5mm2 x4 daay (bao gồm dây nối đất)
Phương pháp nối dây Kiểu kết nối bằng trạm (siết vít)

Giá tốt

Điều hòa Mitsubishi Electric 12000BTU 2 chiều inverter MSZ/MUZ-HT35VF

Điều hòa Mitsubishi Electric 12000BTU 2 chiều inverter MSZ/MUZ-HT35VF

13.650.000 đ

 Thông số kỹ thuật Điều hòa Mitsubishi Electric 12000BTU 2 chiều inverter MSZ/MUZ-HT35VF

 
Điều hòa Mitsubishi Electric Dàn lạnh  MSZ-HT35VF
Dàn nóng  MUZ-HT35VF
Chức năng    Làm Lạnh   Sưởi ấm  
Công suất Danh định
(thấp - cao)
kW 3.3(0.9-3.5) 3.6(0.9-4.1)
Btu/h 11,260(3,071-11,942) 12,283(3,071-13,989)
Tiêu thụ điện  KW 1.17 0.995
Hiệu suất năng lượng (CSPF) TCVN 7830:2015 «««««
5.2
Môi chất lạnh    R32
Dòng điện vận hành  A 5.4 4.8
Lưu lượng gió (cao nhất) m3/min 12.6 12.6
Kích thước (Dài x Rộng x Sâu) Dàn lạnh mm 799 X 290 X 232
Dàn nóng mm 699 X 538 X 249
Trọng lượng  Dàn lạnh kg 9
Dàn nóng kg 24
Độ ồn (Thấp - cao) Dàn lạnh (Thấp nhất - Cao nhất) dB(A) 22-45 22-45
Dàn nóng (Cao nhất) dB(A) 50 50
Khả năng hút ẩm  l/h 1.1
Kích cỡ ống ( Đường kính ngoài) Gas mm 9.52
Chất lỏng  mm 6.35
Nguồn cấp điện    Dàn nóng 
Độ dài đường ống tối đa m 20
Chênh lệch độ cao tối đa m 12

Giá tốt