Hotline mua hàng
0983.006.275
08h - 22h, thứ 2 - CN
Mở cửa: 08h – 22h, thứ 2 – CN
Hiện chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn
Hotline mua hàng
08h - 22h, thứ 2 - CN
Mở cửa: 08h – 22h, thứ 2 – CN
Dàn lạnh: - Máy lạnh Funiki 1HP HSC09TMU.ST3 sở hữu thiết kế các cạnh được bo lại, lớp vỏ bằng nhựa với tông màu trắng phù hợp với nhiều kiểu thiết kế không gian, từ phòng khách đến nhà bếp hay phòng ngủ.
Dàn nóng: - Dạng hình chữ nhật với vỏ bằng thép chắc chắn.
- Có ống dẫn gas bằng đồng và lá tản nhiệt bằng nhôm có thể dẫn hơi lạnh tốt, độ bền cao.
*Hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa
- Công suất làm lạnh 1 HP - 9000 BTU nên hơi lạnh có thể đảm bảo cho không gian dưới 15m².
- Chế độ Turbo giúp tăng tốc độ làm lạnh không gian, tránh việc mất thời gian chờ đợi máy tạo ra hơi lạnh.
*Hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa
- Sử dụng cơ chế điều khiển lên xuống giúp hơi lạnh có thể di chuyển đến mọi nơi trong không gian phòng.
- Tuy nhiên, hướng gió trái phải cần sử dụng tay để chỉnh.
*Hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa
- Máy lạnh Funiki 1HP HSC09TMU.ST3 không sở hữu công nghệ Inverter, tuy nhiên mức năng lượng điện tiêu hao chỉ khoảng 0,765 kWh.
- Hiệu suất năng lượng đạt 3 sao (Hiệu suất năng lượng 3.66).
*Hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa
- Lưới lọc Nano bạc bên trong dàn lạnh có khả năng loại bỏ vi khuẩn một cách nhanh chóng, mang đến không gian trong lành, dễ chịu.
- Tính năng tự làm sạch giúp máy tự vệ sinh dàn lạnh, tạo ra bầu không khí trong lành, đồng thời tiết kiệm chi phí vệ sinh máy lạnh.
*Hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa
- Nếu bị mất điện đột ngột, chức năng tự khởi động giúp máy khởi động sau khi có điện trở lại.
- Chế độ ngủ đêm Sleep cho người già, trẻ nhỏ mang đến làn gió dễ chịu thích hợp sử dụng vào ban đêm.
Loại máy:
Inverter:
Phạm vi làm lạnh hiệu quả:
Công suất sưởi ấm:
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi:
Công nghệ làm lạnh nhanh:
Tiện ích:
Chế độ gió:
Độ ồn trung bình:
Chất liệu dàn tản nhiệt:
Loại Gas:
Sản xuất tại:
Dòng sản phẩm:
Thời gian bảo hành cục lạnh:
Thời gian bảo hành cục nóng:
Thông số kích thước/ lắp đặt
Kích thước - Khối lượng dàn lạnh:
Kích thước - Khối lượng dàn nóng:
Dòng điện vào:
Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa:
Hãng: